Có 2 kết quả:
囊中羞涩 náng zhōng xiū sè ㄋㄤˊ ㄓㄨㄥ ㄒㄧㄡ ㄙㄜˋ • 囊中羞澀 náng zhōng xiū sè ㄋㄤˊ ㄓㄨㄥ ㄒㄧㄡ ㄙㄜˋ
náng zhōng xiū sè ㄋㄤˊ ㄓㄨㄥ ㄒㄧㄡ ㄙㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be embarrassingly short of money
Bình luận 0
náng zhōng xiū sè ㄋㄤˊ ㄓㄨㄥ ㄒㄧㄡ ㄙㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be embarrassingly short of money
Bình luận 0